Ưu đãi
🏅 Vị trí 13: cho 'U'
Các từ như út, ưu điểm, ung thư được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'u'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 30 từ bắt đầu bằng chữ cái 'u'. Từ 'ưu đãi' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Tập hợp các chữ cái độc đáo , i, u, ã, đ, ư được sử dụng để tạo nên từ 'ưu đãi' dài 6 chữ cái. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ưu đãi' vào TOP 20 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'u'. ưu đãi có nghĩa là special offer; favor trong tiếng Anh Các từ như ủy quyền, u ám, uổng được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'u'.
Ư
#11 Ưu điểm
#12 Ương
#13 Ưu đãi
#13 Ươn
#14 Ưỡn
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)
U
#6 Uy tín
#7 Uốn
#12 Ung thư
#15 U ám
#16 Uổng
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)
Đ
#11 Đầu
#12 Đất
#13 Đúng
#14 Đừng
#15 Đồng
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)